Giải thích từ "cycle of rebirth"
Từ "cycle of rebirth" trong tiếng Anh có nghĩa là "vòng luân hồi của sự tái sinh", một khái niệm thường gặp trong các tôn giáo như Ấn Độ giáo và Phật giáo. Nó mô tả quá trình mà linh hồn hoặc cá nhân trải qua nhiều lần sinh ra và chết đi, rồi lại tái sinh trong một hình thức mới.
Ý nghĩa:
Cycle (vòng tròn): đại diện cho một chu trình liên tục, không có điểm dừng.
Rebirth (sự tái sinh): đề cập đến việc một cá nhân hoặc linh hồn được sinh ra lại trong một cơ thể mới sau khi chết.
Ví dụ sử dụng:
"In Hinduism, they believe in the cycle of rebirth, where the soul is born again in a new body."
(Trong Ấn Độ giáo, họ tin vào vòng luân hồi của sự tái sinh, nơi linh hồn được sinh ra lại trong một cơ thể mới.)
"The concept of the cycle of rebirth emphasizes the importance of living a virtuous life to achieve a better reincarnation."
(Khái niệm về vòng luân hồi của sự tái sinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống một cuộc sống đạo đức để đạt được sự tái sinh tốt hơn.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Cụm từ liên quan:
"Break the cycle": nghĩa là phá vỡ chu trình. Ví dụ: "To improve your life, you must break the cycle of rebirth that holds you back."
"Circle of life": một cụm từ liên quan đến sự sống, cái chết và tái sinh.
Một số cách sử dụng khác:
Trong văn học: "The novel explores the cycle of rebirth through its characters' journeys across different lifetimes."
Trong triết học: "Philosophers often debate the implications of the cycle of rebirth on morality and ethics."
Kết luận:
Tóm lại, "cycle of rebirth" không chỉ đơn thuần là một khái niệm tôn giáo mà còn là một ý tưởng sâu sắc về cuộc sống và cái chết.